Merchant ID |
|
Được cấp bởi OnePAY |
Provided by OnePAY |
Merchant AccessCode |
|
Được cấp bởi OnePAY |
Provided by OnePAY |
Merchant Transaction Reference |
|
ID giao dịch, giá trị phải khác nhau trong mỗi lần thanh(tối đa 40 ký tự)
toán
|
ID Transaction - (unique per transaction) - (max 40 char) |
Transaction OrderInfo |
|
Tên hóa đơn - (tối đa 34 ký tự) |
Order Name will show on payment gateway (max 34 char) |
Purchase Amount |
|
Số tiền cần thanh toán,Đã được nhân với 100. VD: 1000000=10000VND |
Amount,Multiplied with 100, Ex: 1000000=10000VND |
Receipt ReturnURL |
|
Url nhận kết quả trả về sau khi giao dịch hoàn thành. |
URL for receiving payment result from gateway |
VPC Version |
|
Phiên bản modul (cố định) |
Version (fixed) |
Command Type |
|
Loại request (cố định) |
Command Type(fixed) |
Payment Server Display Language Locale |
|
Ngôn ngữ hiện thị trên cổng (vn/en) |
Language use on gateway (vn/en) |