Phí khám bác sĩ có thể thay đổi tùy theo phòng khám. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin về phí khám và điều trị.
|
Bác sĩ đa khoa |
Giá phòng khám |
|
|
Bác sĩ nội trú |
Bác sĩ nước ngoài |
|
|
Khám y tế tiêu chuẩn (tối đa 30 phút) |
2.009.000 |
2.210.000 |
|
Khám y tế kéo dài (1 giờ) |
2.678.000 |
2.880.000 |
|
Khám ngoài giờ |
2.612.000 |
4.017.000 |
|
Bác sĩ nhi khoa |
Việt Nam |
Nước ngoài |
|
Khám y tế tiêu chuẩn |
2.009.000 |
3.107.000 |
| Bác sĩ sản phụ khoa |
Giờ hành chính |
Ngoài giờ |
|
Khám y tế tiêu chuẩn |
3.107.000 |
4.486.000 |
|
Chuyên khoa khác |
Giờ hành chính |
Ngoài giờ |
| Khám y tế tiêu chuẩn | 3.107.000 |
4.486.000 |
|
Tiêm chủng |
Giờ hành chính |
|
|
Tư vấn tiêm chủng |
1.687.000 |
|
|
Thực hiện tiêm chủng |
803.000 |
|
- Phí khám KHÔNG bao gồm các chi phí y tế khác như thuốc, xét nghiệm, chụp X-quang, v.v.
- Giá này tùy thuộc vào tình trạng sẵn có tại mỗi phòng khám.
- Các chi phí ngoại trú nêu trên không áp dụng cho dịch vụ nha khoa.
- Vui lòng liên hệ với chúng tôi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về giá cả.